Bước tới nội dung

affété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affétées
/a.fe.te/
affétées
/a.fe.te/
Giống cái affétées
/a.fe.te/
affétées
/a.fe.te/

affété

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cầu kỳ, kiểu cách; õng ẹo.
    Langage affété — ngôn ngữ cầu kỳ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]