Bước tới nội dung

affabuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fa.by.le/

Nội động từ

[sửa]

affabuler nội động từ /a.fa.by.le/

  1. Sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện... ).

Tham khảo

[sửa]