affectionné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fɛk.sjɔ.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affectionné /a.fɛk.sjɔ.ne/ |
affectionnés /a.fɛk.sjɔ.ne/ |
Giống cái | affectionnée /a.fɛk.sjɔ.ne/ |
affectionnés /a.fɛk.sjɔ.ne/ |
affectionné /a.fɛk.sjɔ.ne/
- Trìu mến (trong công thức cuối thư).
- Votre fille affectionnée — con gái trìu mến của bố (mẹ)
Tham khảo[sửa]
- "affectionné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)