affectively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æ.ˈfɛk.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]affectively /æ.ˈfɛk.tɪv.li/
- Xem affective
Tham khảo
[sửa]- "affectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
affectively /æ.ˈfɛk.tɪv.li/