afferently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.fə.rənt.li/
Phó từ
[sửa]afferently /ˈæ.fə.rənt.li/
- Xem afferent
Tham khảo
[sửa]- "afferently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
afferently /ˈæ.fə.rənt.li/