Bước tới nội dung

afferently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.fə.rənt.li/

Phó từ

[sửa]

afferently /ˈæ.fə.rənt.li/

  1. Xem afferent

Tham khảo

[sửa]