affolant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɔ.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affolant /a.fɔ.lɑ̃/ |
affolants /a.fɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | affolante /a.fɔ.lɑ̃t/ |
affolantes /a.fɔ.lɑ̃t/ |
affolant /a.fɔ.lɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "affolant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)