Bước tới nội dung

affruiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

affruiter ngoại động từ

  1. Trồng cây ăn quả.
    Affruiter un jardin — trồng cây ăn quả trong vườn

Nội động từ

[sửa]

affruiter nội động từ

  1. Ra quả.
    L’arbre qui affruite — cây ra quả

Tham khảo

[sửa]