afus
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *a-fuʔs. So sánh tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴼⵓⵙ (afus).
Danh từ[sửa]
afus gđ (cons. ufus, số nhiều ifassen, cons. số nhiều yifassen)
- (giải phẫu học) Tay.
- Argaz-nni yerfed afus-nnes akken ad d-yefk yiwen n usseqsi.
- Người đàn ông đã giơ tay mình để nói một câu hỏi.
Tiếng Tarifit[sửa]
Danh từ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Giải phẫu học/Tiếng Kabyle
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tarifit
- Danh từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- Giải phẫu học/Tiếng Tarifit