Bước tới nội dung

agenouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʒ.nu.je/

Động từ

[sửa]

agenouiller tự động từ /aʒ.nu.je/

  1. Quỳ gối.
    s’agenouiller devant le pouvoir — phục tùng quyền lực

Tham khảo

[sửa]