aggregately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ɡət.li/
Phó từ
[sửa]aggregately /ˈæ.ɡrɪ.ɡət.li/
- Xem aggregate
Tham khảo
[sửa]- "aggregately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aggregately /ˈæ.ɡrɪ.ɡət.li/