Bước tới nội dung

aggregately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ɡət.li/

Phó từ

[sửa]

aggregately /ˈæ.ɡrɪ.ɡət.li/

  1. Xem aggregate

Tham khảo

[sửa]