ago
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0f/Art_Gallery_of_Ontario_%2822_April_2005%29.jpg/220px-Art_Gallery_of_Ontario_%2822_April_2005%29.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈɡoʊ/
![]() | [ə.ˈɡoʊ] |
Phó từ
[sửa]ago /ə.ˈɡoʊ/
- Trước đây, về trước.
- five years ago — năm năm trước đây, đã năm năm nay
- an hour ago — một giờ trước đây
- long long ago — trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
Tham khảo
[sửa]- "ago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)