ago
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈɡoʊ/
![]() | [ə.ˈɡoʊ] |
Phó từ[sửa]
ago /ə.ˈɡoʊ/
- Trước đây, về trước.
- five years ago — năm năm trước đây, đã năm năm nay
- an hour ago — một giờ trước đây
- long long ago — trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
Tham khảo[sửa]
- "ago". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)