Bước tới nội dung

agoniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡɔ.ni.ze/

Nội động từ

[sửa]

agoniser nội động từ /a.ɡɔ.ni.ze/

  1. Hấp hối.
  2. Suy tàn.
    "l'empire romain agonisait" (Bainville) — đế chế La mã suy tàn

Tham khảo

[sửa]