Bước tới nội dung

agonizingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪ.ziɳ.li/

Phó từ

[sửa]

agonizingly /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪ.ziɳ.li/

  1. Khổ sở, khó nhọc.

Tham khảo

[sửa]