Bước tới nội dung

agronomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁɔ.nɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
Số nhiều agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/

agronomie gc /a.ɡʁɔ.nɔ.mi/

  1. Nông học.

Tham khảo

[sửa]