Bước tới nội dung

aguichant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡi.ʃɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aguichant
/a.ɡi.ʃɑ̃/
aguichantes
/a.ɡi.ʃɑ̃t/
Giống cái aguichante
/a.ɡi.ʃɑ̃t/
aguichantes
/a.ɡi.ʃɑ̃t/

aguichant /a.ɡi.ʃɑ̃/

  1. Lẳng lơ khêu gợi.

Tham khảo

[sửa]