aguichant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡi.ʃɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aguichant /a.ɡi.ʃɑ̃/ |
aguichantes /a.ɡi.ʃɑ̃t/ |
Giống cái | aguichante /a.ɡi.ʃɑ̃t/ |
aguichantes /a.ɡi.ʃɑ̃t/ |
aguichant /a.ɡi.ʃɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "aguichant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)