Bước tới nội dung

aiguail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aiguail
/ɛ.ɡaj/
aiguail
/ɛ.ɡaj/
Số nhiều aiguail
/ɛ.ɡaj/
aiguail
/ɛ.ɡaj/

aiguail /ɛ.ɡaj/

  1. (Tiếng địa phương) Sương (đọng trên lá).

Tham khảo

[sửa]