Bước tới nội dung

aiguillée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡɥi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aiguillée
/e.ɡɥi.je/
aiguillées
/e.ɡɥi.je/

aiguillée gc /e.ɡɥi.je/

  1. Đoạn chỉ (xâu vào kim để khâu).

Tham khảo

[sửa]