air mata
Giao diện
Tiếng Indonesia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa air (“nước”) + mata (“mắt”) < tiếng Mã Lai air mata < tiếng Mã Lai cổ điển اير مات (air mata) < tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *air mata < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *air mata < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *wair mata < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ ni mata.
Danh từ
[sửa]Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa air (“nước”) + mata (“mắt”) < tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *air mata < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *air mata < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *wair mata < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ ni mata.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]air mata (chính tả Jawi اٴير مات, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng air mataku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai air matamu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba air matanya)
Đọc thêm
[sửa]- “air mata”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai[1] (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Indonesia có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Indonesia
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Mục tiếng Indonesia có chứa nhiều từ
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Dịch cơ thể/Tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Mã Lai/ta
- Vần tiếng Mã Lai/ta/4 âm tiết
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Danh từ tiếng Mã Lai không đếm được
- tiếng Mã Lai terms with redundant script codes
- Mục tiếng Mã Lai có chứa nhiều từ
- tiếng Mã Lai entries with incorrect language header
- Dịch cơ thể/Tiếng Mã Lai