mata
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Đông Hương
[sửa]Động từ
[sửa]mata
- quên.
Tiếng Gaddang
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng H'roi
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Orma
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- đầu.
Tham khảo
[sửa]- Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.
Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Ra Glai Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Rarotonga
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tham khảo
[sửa]- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bunun
- Từ tiếng Bunun kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bunun gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bunun
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Động từ
- Động từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Gaddang
- Danh từ tiếng Gaddang
- Mục từ tiếng H'roi
- Danh từ tiếng H'roi
- Mục từ tiếng Orma
- Danh từ tiếng Orma
- Mục từ tiếng Orma có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
- Danh từ tiếng Ra Glai Bắc
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Danh từ tiếng Rarotonga