Bước tới nội dung

mata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *maCa.

Danh từ

[sửa]

mata

  1. mắt.

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Động từ

[sửa]

mata

  1. quên.

Tiếng H'roi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mata

  1. mắt.

Tiếng Orma

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mata

  1. đầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.

Tiếng Ra Glai Bắc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mata

  1. mắt.

Tiếng Ra Glai Nam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mata

  1. mắt.