mata
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *maCa.
Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Đông Hương
[sửa]Động từ
[sửa]mata
- quên.
Tiếng H'roi
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Orma
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- đầu.
Tham khảo
[sửa]- Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.
Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Tiếng Ra Glai Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mata
- mắt.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bunun
- Từ tiếng Bunun kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bunun gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bunun
- tiếng Bunun entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Động từ
- Động từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng H'roi
- Danh từ tiếng H'roi
- tiếng H'roi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Orma
- Danh từ tiếng Orma
- tiếng Orma terms in nonstandard scripts
- tiếng Orma entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
- Danh từ tiếng Ra Glai Bắc
- tiếng Ra Glai Bắc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ra Glai Nam
- tiếng Ra Glai Nam terms in nonstandard scripts
- tiếng Ra Glai Nam entries with incorrect language header