akŏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih[sửa]

Danh từ[sửa]

akŏ

  1. đầu.
    Akŏ ñu năn jing lŏ jing yang yơh.Đầu của anh ta sau đó trở thành hồn ma.

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)