aksent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aksent | aksenten |
Số nhiều | aksenter | aksentene |
aksent gđ
- Giọng, âm, điệu khác lạ.
- Hun er flink i norsk, men har litt aksent.
- (Văn) Dấu nhấn.
- Ordet "bedømme" har aksenten på annen stavelse.
- Dấu (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng. . . ).
- Ordet "alle" skrives ofte med aksent.
Tham khảo
[sửa]- "aksent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)