Bước tới nội dung

aksjeselskap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít aksjeselskap aksjeselskapet
Số nhiều aksjeselskap, aksjeselskaper aksjeselskapa, aksjeselskapene

aksjeselskap

  1. Công ty hợp doanh (viết tắt A/S).
    Mange bedrifter i Norge er aksjeselskaper.

Tham khảo

[sửa]