aktivitet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aktivitet | aktivitetlen |
Số nhiều | aktivitetler | aktivitetlene |
aktivitet gđ
- Sự hoạt động, tích cực, tác động.
- å være i full aktivitet
- Sinh hoạt, hoạt động.
- Klubben har mange aktiviteter for medlemmene.
Tham khảo[sửa]
- "aktivitet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)