aktor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aktor | aktoren |
Số nhiều | aktorer | aktorene |
aktor gđ
- (Luật) Biện lý, công tố viên, chưởng lý.
- Aktor la ned påstand om 5 års fengsel.
Tham khảo
[sửa]- "aktor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pnar
[sửa]Danh từ
[sửa]aktor
Tham khảo
[sửa]- Passah, Sajeki (2013). Pnar-English Dictionary.