aléatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.le.a.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aléatoire /a.le.a.twaʁ/ |
aléatoires /a.le.a.twaʁ/ |
Giống cái | aléatoire /a.le.a.twaʁ/ |
aléatoires /a.le.a.twaʁ/ |
aléatoire /a.le.a.twaʁ/
- Bấp bênh.
- Son succès est bien aléatoire — thành công của anh ta thật bấp bênh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aléatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)