Bước tới nội dung

aléatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.le.a.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aléatoire
/a.le.a.twaʁ/
aléatoires
/a.le.a.twaʁ/
Giống cái aléatoire
/a.le.a.twaʁ/
aléatoires
/a.le.a.twaʁ/

aléatoire /a.le.a.twaʁ/

  1. Bấp bênh.
    Son succès est bien aléatoire — thành công của anh ta thật bấp bênh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]