Bước tới nội dung

alackaday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

alackaday

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Than ôi!, lạ quá!

Tham khảo

[sửa]