Bước tới nội dung

alchemise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

alchemise (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn alchemises, phân từ hiện tại alchemising, quá khứ đơn và phân từ quá khứ alchemised)

  1. Làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim).
  2. Làm biến hình, làm biến chất.

Tham khảo

[sửa]