Bước tới nội dung

alchemistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæl.kə.mɪs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

alchemistic /ˈæl.kə.mɪs.t.ɪk/

  1. Xem alchemist

Tham khảo

[sửa]