alderstrinn
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alderstrinn | alderstrinnet |
Số nhiều | alderstrinn | alderstrinna, alderstrinnene |
Danh từ[sửa]
alderstrinn gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "alderstrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)