Bước tới nội dung

alentour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɑ̃.tuʁ/

Phó từ

[sửa]

alentour /a.lɑ̃.tuʁ/

  1. Xung quanh.
    Rôder alentour — lảng vảng xung quanh
    alentour de — (từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
    d’alentour — (ở) xung quanh
    les bois d’alentour — rừng xung quanh

Tham khảo

[sửa]