Bước tới nội dung

alfabetisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc alfabetisk
gt alfabetisk
Số nhiều alfabetiske
Cấp so sánh
cao

alfabetisk

  1. Theo vần, theo mẫu tự, theo thứ tự a, b, c. . .
    Ordene står i alfabetisk rekkefølge.

Tham khảo

[sửa]