alimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.li.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

alimenter ngoại động từ /a.li.mɑ̃.te/

  1. Nuôi dưỡng, nuôi.
    Alimenter un malade — nuôi người bệnh
    Il faut l’alimenter avec des légumes — cần phải cho ông ấy ăn rau quả
  2. Cung cấp, tiếp liệu.
    De l’eau pour alimenter une chaudière — nước để cung cấp cho nồi hơi
    Alimenter un moteur en essence — cung cấp xăng cho một động cơ
  3. Duy trì, nuôi.
    Cela suffit à alimenter la conversation — cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò

Tham khảo[sửa]