Bước tới nội dung

nuôi dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuəj˧˧ zɨəʔəŋ˧˥nuəj˧˥ jɨəŋ˧˩˨nuəj˧˧ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuəj˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧nuəj˧˥ ɟɨəŋ˧˩nuəj˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

nuôi dưỡng

  1. Nuôi nấngchăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung.
    Nuôi dưỡng con cái.
    Nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.

Tham khảo

[sửa]