aliphatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.lə.ˈfæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

aliphatic /ˌæ.lə.ˈfæ.tɪk/

  1. (Hoá học) Béo.
    aliphatic compound — hợp chất béo

Tham khảo[sửa]