Bước tới nội dung

allogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allogènes
/a.lɔ.ʒɛn/
allogènes
/a.lɔ.ʒɛn/
Giống cái allogènes
/a.lɔ.ʒɛn/
allogènes
/a.lɔ.ʒɛn/

allogène

  1. (Nhân loại học) Ngoại lai muộn.
    Eléments allogènes — yếu tố ngoại lai muộn
  2. (Địa chất, địa lý) Tha sinh.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]