muộn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˨˩ | muəŋ˨˨ | muəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “muộn”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ[sửa]
- muộn: mà đã đến sau lúc trông đợi
Dịch[sửa]
Phó từ[sửa]
- muộn: sau lúc trông đợi
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: поздно (pózdno)
- Tiếng Pháp: tard