muộn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˨˩muəŋ˨˨muəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ[sửa]

muộn: mà đã đến sau lúc trông đợi

Dịch[sửa]

Phó từ[sửa]

muộn: sau lúc trông đợi

Dịch[sửa]