allowed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Động từ
[sửa]allowed
Chia động từ
[sửa]allow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to allow | |||||
Phân từ hiện tại | allowing | |||||
Phân từ quá khứ | allowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allow | allow hoặc allowest¹ | allows hoặc alloweth¹ | allow | allow | allow |
Quá khứ | allowed | allowed hoặc allowedst¹ | allowed | allowed | allowed | allowed |
Tương lai | will/shall² allow | will/shall allow hoặc wilt/shalt¹ allow | will/shall allow | will/shall allow | will/shall allow | will/shall allow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allow | allow hoặc allowest¹ | allow | allow | allow | allow |
Quá khứ | allowed | allowed | allowed | allowed | allowed | allowed |
Tương lai | were to allow hoặc should allow | were to allow hoặc should allow | were to allow hoặc should allow | were to allow hoặc should allow | were to allow hoặc should allow | were to allow hoặc should allow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | allow | — | let’s allow | allow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.