alluré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ly.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực alluré
/a.ly.ʁe/
alluré
/a.ly.ʁe/
Giống cái alluré
/a.ly.ʁe/
alluré
/a.ly.ʁe/

alluré /a.ly.ʁe/

  1. Thanh lịch, trang nhã.
    Une robe très allurée — cái áo đầm rất thanh lịch

Tham khảo[sửa]