alluré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ly.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alluré /a.ly.ʁe/ |
alluré /a.ly.ʁe/ |
Giống cái | alluré /a.ly.ʁe/ |
alluré /a.ly.ʁe/ |
alluré /a.ly.ʁe/
- Thanh lịch, trang nhã.
- Une robe très allurée — cái áo đầm rất thanh lịch
Tham khảo
[sửa]- "alluré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)