Bước tới nội dung

trang nhã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 莊雅.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːŋ˧˧ ɲaʔa˧˥tʂaːŋ˧˥ ɲaː˧˩˨tʂaːŋ˧˧ ɲaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːŋ˧˥ ɲa̰ː˩˧tʂaːŋ˧˥ ɲaː˧˩tʂaːŋ˧˥˧ ɲa̰ː˨˨

Tính từ

[sửa]

trang nhã

  1. Chững chạclịch sự.
    Lời nói trang nhã.

Tham khảo

[sửa]