Bước tới nội dung

almée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
almée
/al.me/
almées
/al.me/

almée gc /al.me/

  1. Vũ nữ (Ai Cập).

Tham khảo

[sửa]