alpestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.pɛstʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alpestre /al.pɛstʁ/ |
alpestres /al.pɛstʁ/ |
Giống cái | alpestre /al.pɛstʁ/ |
alpestres /al.pɛstʁ/ |
alpestre /al.pɛstʁ/
- (Thuộc) Núi An-pơ.
- Paysages alpestres — cảnh núi An-pơ
- (Thực vật học) Dưới núi cao.
- Plantes alpestres — cây dưới núi cao
Tham khảo
[sửa]- "alpestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)