altération
Giao diện
Xem thêm: alteration
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.te.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
altération /al.te.ʁa.sjɔ̃/ |
altérations /al.te.ʁa.sjɔ̃/ |
altération gc /al.te.ʁa.sjɔ̃/
- Altération d’un texte — sửa một bài sai đi
Tham khảo
[sửa]- "altération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)