Bước tới nội dung

altération

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: alteration

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.te.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
altération
/al.te.ʁa.sjɔ̃/
altérations
/al.te.ʁa.sjɔ̃/

altération gc /al.te.ʁa.sjɔ̃/

  • sự biến chất, sự hỏng
  • sự sửa sai đi
    1. Altération d’un texte — sửa một bài sai đi
  • (âm nhạc) dấu biến âm

    Tham khảo

    [sửa]