Bước tới nội dung

altier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực altier
/al.tje/
altiers
/al.tje/
Giống cái altière
/al.tjɛʁ/
altières
/al.tjɛʁ/

altier /al.tje/

  1. Kiêu kỳ.
    L’air altier — vẻ kiêu kỳ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao.
    monts altiers — núi cao

Tham khảo

[sửa]