américium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
américium /a.me.ʁi.sjɔm/ |
américium /a.me.ʁi.sjɔm/ |
américium gđ /a.me.ʁi.sjɔm/
- (Hóa học) Amêrixi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)