Bước tới nội dung

amazonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.mə.ˈzoʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

amazonian /ˌæ.mə.ˈzoʊ.ni.ən/

  1. (Nói về đàn bà) Có vóc dáng như đàn ông.

Tham khảo

[sửa]