Bước tới nội dung

ambassadorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ambassadorial

  1. (Thuộc) Đại sứ.
    to establish diplomatic relation at ambassadorial level — thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

Tham khảo

[sửa]