ambassadorial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]ambassadorial
- (Thuộc) Đại sứ.
- to establish diplomatic relation at ambassadorial level — thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
Tham khảo
[sửa]- "ambassadorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)