ameublissement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
ameublissement gđ
- (Nông nghiệp) Sự xới xáo (đất).
- (Luật học, pháp lý) Sự đổi thành động sản.
- (Địa chất, địa lý) Sự tơi rã (đá).
Tham khảo[sửa]
- "ameublissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)