ameuter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mø.te/
Ngoại động từ
[sửa]ameuter ngoại động từ /a.mø.te/
- (Săn bắn) Họp (chó) thành đàn (để đi săn).
- Tập hợp và khích động.
- Ameuter la foule — khích động đám đông
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ameuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)