calmer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kal.me/
Ngoại động từ[sửa]
calmer ngoại động từ /kal.me/
- Làm dịu.
- Calmer la douleur — làm dịu đau
- Làm cho bình tĩnh, làm yên.
- (Kỹ thuật) Làm dịu sôi (khi luyện thép).
Nội động từ[sửa]
calmer nội động từ /kal.me/
- (Hàng hải) Như calmir.
Tham khảo[sửa]
- "calmer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)