Bước tới nội dung

amigos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amigos

  1. Dạng số nhiều của amigo.

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amigos  sn

  1. Dạng số nhiều của amigu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

amigos  sn

  1. Dạng số nhiều của amigo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈmiɡos/ [aˈmi.ɣ̞os]
  • Vần: -iɡos
  • Tách âm tiết: a‧mi‧gos

Danh từ

[sửa]

amigos  sn

  1. Dạng số nhiều của amigo.